Tây Ban Nha (Nữ)
Tây Ban Nha
Tây Ban Nha (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
30/10/24
01:15
Ý (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
1
1
TTG
26/10/24
04:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Canada (Nữ)
1
1
TTG
09/08/24
21:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Đức (Nữ)
0
1
TTG
07/08/24
03:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
4
2
DKT (HP)
03/08/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Colombia (Nữ)
2
2
TTG
31/07/24
23:00
Brazil (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
0
2
TTG
29/07/24
01:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nigeria (Nữ)
1
0
TTG
25/07/24
23:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
2
1
TTG
17/07/24
01:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Bỉ (Nữ)
2
0
TTG
13/07/24
00:00
Cộng hòa Séc (Nữ)
Tây Ban Nha (Nữ)
2
1
Tây Ban Nha (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
- Playoffs
Tây Ban Nha (Nữ) Biệt đội
Tiền vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11
Putellas A.
|
30 | 175 | 6 | 2 | - | - | - | 2 | |
12
Guijarro P.
|
26 | 170 | 6 | - | - | 1 | - | 3 | |
14
Bonmati A.
|
26 | 163 | 6 | 1 | 1 | - | - | 1 |